Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiểu tư sản
[tiểu tư sản]
|
( giai cấp tiểu tư sản ) the lower middle class; the petty/petite bourgeoisie
Member of the lower middle class; Lower middle class person; Petit bourgeois
To be born into a lower middle class family
Từ điển Việt - Việt
tiểu tư sản
|
danh từ
tầng lớp những người sản xuất nhỏ có tư liệu sản xuất riêng
thành phần tiểu tư sản phát triển nhanh về số lượng
tính từ
thuộc tầng lớp tiểu tư sản